Home Chứng khoán Thị trường chứng khoán là gì? Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam Và Thế Giới Vận Hành Như Thế Nào?

Thị trường chứng khoán là gì? Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam Và Thế Giới Vận Hành Như Thế Nào?

0
Thị trường chứng khoán là gì? Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam Và Thế Giới Vận Hành Như Thế Nào?

Thị trường chứng khoán là gì và cách vận hành, bí quyết đầu tư thông minh luôn là câu hỏi của nhiều nhà đầu tư. Cùng  Kienthuctrade.net tham khảo bài viết sau để bắt đầu tìm hiểu thị trường và có những quyết định giao dịch hiệu quả.

1. Đầu tư vào thị trường chứng khoán là gì?

Những người non kinh nghiệm trong đầu tư chứng khoán thường rơi vào một trong hai trường hợp sau. Họ sẽ không khỏi hoang mang trước những câu chuyện “kinh dị” về việc 50% giá trị danh mục đầu tư của nhà đầu tư “bay hơi” trong hai thị trường con gấu xảy ra trong cùng thiên niên kỷ.

Hoặc bị lóa mắt trước các “mẹo” hứa hẹn mang lợi nhuận lớn nhưng kết quả hiếm như mong đợi. Vì thế, tâm lý đầu tư thường dao động giữa hai cực: sợ hãi và tham lam khi tham gia thị trường chứng khoán.

Đầu tư vào thị trường chứng khoán thực tế chứa đựng rủi ro. Tuy nhiên, đầu tư có chiến lược lại là cách hiệu quả nhất để bồi đắp giá trị tài sản ròng. Nhà ở chiếm phần lớn giá trị tài sản ròng của một cá nhân điển hình.

Nhưng phần lớn tài sản của hầu hết người giàu đều đến từ đầu tư chứng khoán. Để hiểu cơ chế hoạt động, hãy bắt đầu bằng cách đi sâu vào định nghĩa cổ phiếu và các loại cổ phiếu khác nhau.

1.1 Định nghĩa cổ phiếu trong thị trường chứng khoán

Cổ phiếu (còn được gọi là “chứng khoán vốn”) là một công cụ tài chính thể hiện quyền sở hữu trong một công ty hoặc tập đoàn. Cổ phiếu thể hiện quyền định đoạt tương ứng đối với tài sản của công ty (những gì nó sở hữu) và thu nhập (lợi nhuận mà nó tạo ra).

Quyền sở hữu cổ phiếu cho thấy cổ đông đang sở hữu một phần của công ty. Quyền sở hữu tương ứng với số cổ phiếu mà họ nắm giữ trong tổng số cổ phiếu đang lưu hành của công ty.

Chẳng hạn, một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu 100.000 cổ phiếu trên 1 triệu cổ phiếu đang lưu hành của công ty , đồng nghĩa cá nhân hoặc tổ chức đó sẽ có cổ phần tương ứng 10% quyền sở hữu. Hầu hết các công ty có hàng tỷ hoặc hàng triệu cổ phiếu đang lưu hành.

1.2 Cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi

Dù có hai loại cổ phiếu chính – phổ thông và ưu đãi, thuật ngữ “cổ phiếu” thường ám chỉ cổ phiếu phổ thông bởi giá trị thị trường và khối lượng giao dịch của chúng lớn hơn nhiều so với cổ phiếu ưu đãi. Sau khi tìm hiểu thị trường chứng khoán là gì, nhà đầu tư cùng tìm hiểu các loại cổ phiếu.

1.2.1 Cổ phiếu phổ thông

Cổ phiếu phổ thông là loại cổ phiếu phổ biến nhất trong các loại cổ phần của một công ty cổ phần. Các cổ đông sở hữu loại cổ phiếu này được quyền tự do chuyển nhượng, có đầy đủ quyền biểu quyết đối với các quyết định của công ty tại Đại hội cổ đông và được hưởng cổ tức theo kết quả kinh doanh và giá trị cổ phiếu họ nắm giữ.

Cổ phiếu phổ thông có thể chuyển đổi thành các loại cổ phiếu khác. Cổ phiếu ưu đãi cũng có thể được chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông theo những điều kiện nhất định do công ty đó quy định.

Cổ phiếu phổ thông khá phổ biến. Hiện nay, đa số các loại cổ phiếu được giao dịch dưới dạng này. Cổ phiếu phổ thông đại diện cho quyền sở hữu trong công ty cũng như một phần lợi nhuận (cổ tức). Nhà đầu tư có quyền biểu quyết để bầu ra Hội đồng quản trị chuyên giám sát các quyết định quan trọng của Ban Giám đốc.
Trong dài hạn, nhờ sự gia tăng vốn, cổ phiếu phổ thông sẽ có lợi hơn so với các hình thức đầu tư chứng khoán khác.

Tuy nhiên, lợi nhuận cao luôn có giá của nó bởi cổ phiếu phổ thông có độ rủi ro cao nhất. Trong trường hợp công ty bị phá sản và phải thanh lý, cổ đông phổ thông sẽ không lấy được tiền cho đến khi các chủ nợ, trái chủ và cổ đông ưu đãi được thanh toán hết.

1.2.2 Cổ phiếu ưu đãi

Sự khác biệt chính giữa hai loại này là cổ phiếu phổ thông thường có quyền biểu quyết. Quyền biểu quyết cho phép cổ đông phổ thông có tiếng nói trong các cuộc họp của công ty (như cuộc họp thường niên hoặc đại hội đồng cổ đông) mà tại đó, họ có quyền bỏ phiếu để bầu hội đồng quản trị hoặc bổ nhiệm kiểm toán viên.

Trong khi đó, cổ phiếu ưu đãi thường không có quyền biểu quyết. Sở dĩ được gọi là cổ phiếu ưu đãi là bởi vì những người nắm giữ cổ phiếu này có quyền ưu tiên hơn những người nắm giữ cổ phiếu phổ thông trong việc nhận cổ tức, cũng như tài sản trong trường hợp phát mãi tài sản.

Cổ phiếu phổ thông có thể được phân loại dựa trên quyền biểu quyết của chúng. Về cơ bản, các cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết ngang nhau. Tuy nhiên, một số công ty có hai hoặc nhiều loại cổ phiếu phổ thông, mỗi loại có các quyền biểu quyết khác nhau. Trong cấu trúc cổ phiếu hai tầng, mỗi cổ phiếu loại A có thể có 10 quyền biểu quyết. Trong khi đó cổ phiếu loại B – cấp thấp hơn – chỉ có một. Cấu trúc cổ phiếu hai tầng hay đa tầng giúp người sáng lập công ty kiểm soát tài sản và đảm bảo định hướng chiến lược của công ty.

*** Phân biệt cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi

1.2.3 Tại sao một công ty phát hành cổ phiếu ?

Nhiều gã khổng lồ trong giới kinh doanh có xuất phát điểm là những doanh nghiệp tư nhân nhỏ. Jack Ma ươm tạo Tập đoàn Alibaba Group Limited (BABA) từ căn hộ ở Hàng Châu, vào năm 1999. Hay Mark Zuckerberg thành lập phiên bản đầu tiên của Facebook, Inc. (FB) từ phòng ký túc xá Đại học Harvard năm 2004. Những gã khổng lồ công nghệ đã nhanh chóng lớn mạnh nhất thế giới trong vài thập kỷ gần đây.

Tuy nhiên, để phát triển với tốc độ cao, họ cần lượng vốn lớn. Để biến ý tưởng thành sự thật, họ cần phải thuê văn phòng/nhà máy, thuê nhân viên, mua trang thiết bị và nguyên liệu, xây dựng mạng lưới bán hàng và phân phối và tiến hành nhiều việc khác. Việc này đòi hỏi số vốn đáng kể, tùy thuộc vào quy mô và phạm vi của startup.

Tăng vốn trên thị trường

Một startup có thể tăng vốn bằng cách bán cổ phiếu (huy động vốn chủ sở hữu) hoặc vay tiền (huy động vốn vay). Huy động vốn có thể gây rắc rối vì không có nhiều tài sản để thế chấp cho khoản vay.

Đặc biệt trong các lĩnh vực mà các công ty có ít tài sản hữu hình như công nghệ. Ngoài ra, lãi suất đi vay sẽ tạo ra gánh nặng tài chính lên các startup trong những ngày đầu. Khi các công ty này có thể chưa có doanh thu hay thu nhập.

Do đó, huy động vốn chủ sở hữu là hướng đi các startup lựa chọn khi cần thêm vốn. Startup được xây dựng ban đầu từ nguồn tiền tiết kiệm của cá nhân người sáng lập. Nhưng khi kinh doanh mở rộng và cần vốn hơn, sẽ cần sự giúp đỡ của các nhà đầu tư và các công ty đầu tư.

Niêm yết cổ phiếu 

Khi trở nên vững vàng hơn, công ty có thể cần số vốn lớn. Họ có thể huy động vốn bằng cách bán cổ phần ra công chúng thông qua một đợt IPO. IPO cũng là bước giúp chuyển đổi vị thế từ công ty tư nhân có cổ phần được nắm giữ bởi một vài cổ đông thành một công ty giao dịch công khai có cổ phần được nắm giữ bởi nhiều thành phần đại chúng. IPO đem đến cho nhà đầu tư cơ hội chuyển đổi một phần cổ phần của họ thành tiền mặt. Điều này thường mang lại cho họ lợi nhuận “khủng”.

Khi cổ phiếu được niêm yết trên sàn và bắt đầu giao dịch, giá của chúng sẽ dao động. Điều này xảy ra khi các nhà đầu tư bắt đầu đánh giá giá trị của chúng. Có nhiều hệ số khác nhau được sử dụng để định giá, phổ biến nhất là hệ số Giá/Thu nhập (PE). Phân tích chứng khoán rơi vào một trong hai loại: phân tích cơ bản hoặc phân tích kỹ thuật.

Biến động giá cổ phiếu 

Các giao dịch có các quan điểm khác nhau về giá trị của cổ phiếu cụ thể. Do đó, mức giá mà họ sẵn sàng mua hoặc bán một loại cổ phiếu nào đó cũng khác nhau. Có hàng ngàn giao dịch diễn ra trên thị trường.

Khi các nhà đầu tư biến ý định thành hành động bằng cách mua và/hoặc bán một cổ phiếu. Điều đó dẫn đến sự chuyển động của cổ phiếu từng phút một trong một ngày giao dịch.

Mỗi sàn giao dịch chứng khoán đều cung cấp một nền tảng giao dịch. Nền tảng cho phép giao dịch dễ dàng hơn bằng cách kết nối người mua và người bán cổ phiếu. Để tiếp cận sàn giao dịch, trader thường thông qua một nhà môi giới chứng khoán. Nhà môi giới chứng khoán đóng vai trò trung gian giữa người mua và người bán. Để tìm hiểu thị trường chứng khoán là gì, tạo tài khoản với nhà môi giới uy tín là cách phổ biến nhất để bắt đầu giao dịch.

Thị trường chứng khoán thế giới sở hữu nhiều thông tin quan trọng, sau đây là những điều cơ bản nhà đầu tư cần tìm hiểu để có quyết định giao dịch hiệu quả trong thị trường đầy biến động này.

2. Cung và cầu trên thị trường chứng khoán 

Mỗi giao dịch chứng khoán phải có người mua và người bán. Quy luật cung cầu là bất biến. Nếu một cổ phiếu nhất định có nhiều người mua hơn người bán, giá cổ phiếu sẽ có xu hướng tăng lên. Ngược lại, nếu người bán nhiều hơn người mua, giá cổ phiếu sẽ có xu hướng giảm xuống.Chênh lệch giữa giá chào bán và chào mua (bidask hay bid-offer spread) là chênh lệch giữa mức giá cao nhất mà người mua sẵn sàng trả cho một cổ phiếu và mức giá thấp nhất mà một người bán chào bán cổ phiếu.

Giao dịch diễn ra khi người mua chấp nhận giá chào bán hoặc người bán chấp nhận giá chào mua. Nếu người mua đông hơn người bán, họ có thể sẵn sàng tăng giá chào mua để mua được cổ phiếu; người bán, do đó, sẽ chào bán với mức giá cao hơn. Giá cổ phiếu tăng là vì vậy. Nếu người bán đông hơn người mua, người bán có thể sẵn sàng chấp nhận hạ giá chào bán cổ phiếu, trong khi người mua cũng sẽ hạ giá chào mua, buộc giá cổ phiếu giảm xuống.

2.1 Kết nối người mua với người bán

Việc kết nối giữa người mua và người bán cổ phiếu trên một sàn giao dịch ban đầu được thực hiện thủ công, nhưng giờ đây nó được thực hiện thông qua các hệ thống giao dịch trên máy vi tính. Phương thức giao dịch thủ công hoạt động dựa trên một hệ thống “đấu giá mở”, trong đó các nhà giao dịch sử dụng lời nói và tín hiệu bằng tay để mua và bán khối lượng lớn cổ phiếu trong “hố giao dịch” hoặc trên sàn giao dịch.

Tuy nhiên, hệ thống đấu giá mở đã được thay thế bởi các hệ thống giao dịch điện tử trên hầu hết các sàn giao dịch. Các hệ thống này có thể kết nối người mua và người bán với nhau một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn nhiều so với con người, do đó đem đến những lợi ích đáng kể như chi phí giao dịch thấp hơn và thực hiện giao dịch nhanh hơn.

2.2 Tại sao đầu tư vào cổ phiếu? 

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trong thời gian dài, cổ phiếu tạo ra lợi nhuận đầu tư vượt trội so với các loại tài sản khác. Lợi nhuận cổ phiếu đến từ lãi vốn và cổ tức. Lãi vốn xuất hiện khi bạn bán một cổ phiếu ở mức giá cao hơn mức giá mà bạn đã mua. Cổ tức là phần lợi nhuận mà một công ty phân phối cho các cổ đông của mình.

Cổ tức là một thành phần quan trọng của lợi nhuận cổ phiếu. Kể từ năm 1926, cổ tức đóng góp gần 1/3 tổng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, trong khi lãi vốn chiếm 2/3, theo Chỉ số S&P Dow Jones.

Khi đầu tư trên thị trường chứng khoán thế giới, các nhà đầu tư muốn đưa ra những quyết định đầu tư đầy táo bạo, mạo hiểm cần phải có mức độ chấp nhận rủi ro cao. Những nhà đầu tư như vậy sẽ sẵn sàng thu phần lớn lợi nhuận của họ từ lãi vốn hơn là từ cổ tức. Mặt khác, các nhà đầu tư cẩn trọng và cần thu nhập từ danh mục đầu tư của mình có thể lựa chọn những cổ phiếu gắn với lịch sử trả cổ tức cao, lâu dài.

2.3 Vốn hóa thị trường và ngành

Cổ phiếu có thể được phân loại theo nhiều cách, hai trong số những cách phổ biến nhất là phân loại theo vốn hóa thị trường và theo ngành.

Vốn hóa thị trường là tổng giá trị thị trường của số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty và được tính bằng cách nhân số cổ phiếu này với giá thị trường hiện tại của một cổ phiếu.

Mặc dù định nghĩa chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào thị trường, các công ty vốn hóa lớn thường được coi là những công ty có giá trị vốn hóa thị trường từ 10 tỷ USD trở lên, trong khi các công ty vốn hóa tầm trung có giá trị vốn hóa thị trường từ 2 tỷ đến 10 tỷ USD, và các công ty vốn hóa nhỏ có giá trị vốn hóa thị trường khoảng từ 300 triệu USD đến 2 tỷ USD.

Tiêu chuẩn phân loại

Tiêu chuẩn được sử dụng để phân loại cổ phiếu theo ngành là Tiêu chuẩn phân loại ngành toàn cầu (GICS) được xây dựng bởi MSCI và Chỉ số S&P Dow Jones Indices vào năm 1999. Đây là một công cụ hiệu quả giúp xác định quy mô và sự phát triển của các ngành. GICS là một hệ thống phân loại ngành bốn tầng bao gồm 11 ngành và 24 nhóm ngành. 11 ngành là:

Năng lượng

Nguyên vật liệu

Công nghiệp

Hàng tiêu dùng không thiết yếu

Hàng tiêu dùng thiết yếu

Chăm sóc sức khỏe

Tài chính

Công nghệ thông tin

Dịch vụ truyền thông

Tiện ích

Bất động sản

Phân loại ngành này giúp các nhà đầu tư dễ dàng điều chỉnh danh mục đầu tư của họ theo mức độ chấp nhận rủi ro và ưu tiên đầu tư của mình.

Ví dụ, các nhà đầu tư cẩn trọng và có nhu cầu thu nhập có thể cân nhắc xây dựng một danh mục đầu tư được cấu thành bởi những cổ phiếu trong các ngành ổn định hơn về giá và cổ tức hấp dẫn – được gọi là các ngành “phòng thủ” như hàng tiêu dùng thiết yêu, chăm sóc sức khỏe và tiện ích. Trong khi đó, các nhà đầu tư mạo hiểm có thể thích các lĩnh vực biến động hơn như công nghệ thông tin, tài chính và năng lượng.

2.4 Lợi ích của niêm yết cổ phiếu

Mục tiêu cuối cùng của một doanh nhân là nhìn thấy công ty của mình được niêm yết trên một sàn giao dịch chứng khoán có uy tín như Sàn giao dịch chứng khoán New York (NYSE) hoặc Nasdaq bởi điều này mang lại những lợi ích rõ ràng cho công ty của họ, bao gồm:

Niêm yết trên sàn chứng khoán nghĩa là các cổ phiếu được các cổ đông của công ty nắm giữ có thanh khoản lớn.

Nó cho phép công ty huy động thêm vốn bằng cách phát hành thêm cổ phiếu.

Có cổ phiếu giao dịch công khai giúp dễ dàng thiết lập các kế hoạch quyền chọn mua/bán cổ phiếu – đây là những điều cần thiết để thu hút nhân viên tài năng.

Các công ty được niêm yết có khả năng hiển thị lớn hơn trên thị trường; nhận định của các nhà phân tích và nhu cầu của các nhà đầu tư tổ chức có thể làm tăng giá cổ phiếu.

Cổ phiếu niêm yết có thể được sử dụng như tiền tệ khi công ty thực hiện các thương vụ mua lại, trong đó một phần hoặc tất cả chi phí được thanh toán bằng cổ phiếu.

Trước những lợi ích này của việc niêm yết, hầu hết các công ty lớn đều là các công ty giao dịch công khai chứ không phải tư nhân. Các công ty tư nhân quy mô khủng như tập đoàn nông nghiệp và thực phẩm khổng lồ Cargill, tập đoàn công nghiệp Koch Industries và nhà bán lẻ đồ nội thất DIY Ikea là một vài ngoại lệ.

2.5 Các vấn đề liên quan đến niêm yết trên sàn chứng khoán 

Niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán cũng có một số hạn chế như sau:

Chi phí đáng kể, chẳng hạn như phí niêm yết và chi phí tuân thủ và báo cáo cao hơn. Các quy định phức tạp có thể hạn chế khả năng kinh doanh của công ty. Trọng tâm ngắn hạn của hầu hết các nhà đầu tư buộc các công ty phải cố gắng đánh bại các ước tính thu nhập hàng quý của họ thay vì thực hiện các chiến lược dài hạn.

Nhiều startup khổng lồ (còn được gọi là các “kỳ lân” vì chúng có giá trị lớn hơn 1 tỷ USD – và đây là trường hợp cực kỳ hiếm gặp) như Uber (định giá tháng 11/2018 là 76 tỷ USD) và Airbnb (định giá tháng 6/2018 là 31 tỷ USD) chọn trì hoãn thời gian niêm yết so với các startup một hoặc hai thập kỷ trước.

Trì hoãn lên sàn một phần đến từ những hạn chế được liệt kê ở trên, nhưng lý do chính có thể là do các startup này – với bộ máy vận hành hiệu quả và giải pháp kinh doanh hấp dẫn – có thể tiếp cận được số vốn lớn chưa từng có từ các quỹ đầu tư quốc gia, vốn cổ phần tư nhân và các nhà đầu tư mạo hiểm. Do đó, IPO và niêm yết trên sàn chứng khoán không còn là một điều quá cấp bách đối với họ.

Số lượng các công ty giao dịch công khai ở Hoa Kỳ cũng đang thu hẹp đáng kể, từ 8.090 năm 1996 xuống còn 4.336 trong năm 2017 – theo một bài báo của Financial Times trích dẫn dữ liệu của World Bank.

3. Chỉ số thị trường chứng khoán thế giới

Chỉ số thị trường là một thước đo hiệu suất thị trường chứng khoán phổ biến. Hầu hết các chỉ số thị trường đều dựa trên giá trị vốn hóa thị trường, có nghĩa là trọng số của từng thành phần của chỉ số tỷ lệ thuận với vốn hóa thị trường của nó. Một số ít chỉ số như Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones (DJIA) lại dựa vào giá cả. Ngoài DJIA, các chỉ số được theo dõi rộng rãi khác ở Hoa Kỳ và quốc tế bao gồm:

S&P 500

Tổng hợp Nasdaq

Chỉ số Russell (Russell 1000, Russell 2000)

Tổng hợp TSX (Canada)

Chỉ số FTSE (Anh)

Nikkei 225 (Nhật Bản)

Chỉ số Dax (Đức)

Chỉ số CAC 40 (Pháp)

Chỉ số CSI 300 (Trung Quốc)

Sensex (Ấn Độ)

3.1 Thị trường chứng khoán lớn nhất

Sàn giao dịch chứng khoán đã tồn tại hơn hai thế kỷ. Sàn giao dịch chứng khoán New York (NYSE) khởi đầu từ năm 1792 khi hai chục nhà môi giới gặp nhau ở Lower Manhattan và ký một thỏa thuận để giao dịch chứng khoán trên cơ sở trả tiền hoa hồng. Năm 1817, các nhà môi giới chứng khoán ở New York hoạt động theo thỏa thuận này đã thực hiện một số thay đổi quan trọng và tổ chức lại thành Hội đồng giao dịch chứng khoán New York.

3.2 Thị trường chứng khoán thế giới vận hành như thế nào?

NYSE và Nasdaq là hai sàn giao dịch chứng khoán lớn nhất thế giới, dựa trên tổng giá trị vốn hóa thị trường của tất cả các công ty được niêm yết trên sàn giao dịch. Số lượng sàn giao dịch chứng khoán của Hoa Kỳ tăng lên trong những năm gần đây. IEX Group trở thành sàn giao dịch thứ 13 vào tháng 8/2016. Dưới đây là danh sách 15 sàn giao dịch lớn nhất thế giới được xếp hạng theo tổng giá trị vốn hóa thị trường của các công ty được niêm yết.

Giá trị vốn hóa thị trường (triệu USD)
 

SÀN GIAO DỊCH

 

Địa điểm

 

Giá trị vốn hóa thị trường.*

 

NYSE

 

Mỹ

 

24.223.206,0

 

Nasdaq – US

 

Mỹ

 

11.859.513,5

 

Japan Exchange Group Inc.

 

Nhật Bản

 

6.180.043,0

 

Shanghai Stock Exchange

 

Trung Quốc

 

4.386.030,6

 

Euronext

 

Châu Âu

 

4.377.263,3

 

LSE Group

 

Vương Quốc Anh

 

4.236.193,9

 

Hong Kong Exchanges and Clearing

 

Hồng Kông

 

4.111.111,7

 

Shenzhen Stock Exchange

 

Trung Quốc

 

2.691.604,5

 

TMX Group

 

Canada

 

2.288.165,4

 

Deutsche Boerse AG

 

Đức

 

2.108.114,4

 

BSE India Limited

 

Ấn Độ

 

1.999.346,5

 

National Stock Exchange of India Limited

 

Ấn Độ

 

1.973.824,0

 

Korea Exchange

 

Hàn Quốc

 

1.661.151,7

 

SIX Swiss Exchange

 

Thụy Sỹ

 

1.598.381,5

 

Nasdaq Nordic Exchanges

 

Bắc Âu / Các nước Baltic

 

1.516.445,6

 

Australian Securities Exchange

 

Úc

 

1.429.471,0

 

Taiwan Stock Exchange

 

Đài Loan

 

1.084.507,3

 

Johannesburg Stock Exchange

 

Nam Mỹ

 

988.338,8

 

BME Spanish Exchanges

 

Tây Ban Nha

 

808.321,4

 

BM&FBOVESPA S.A.

 

Brazil

 

804.106,3

 

* Tính đến tháng 9/2018

 

Trên đây là bài viết phân tích vô cùng chi tiết về cách vận hành của thị trường chứng khoán Việt Nam cũng như trên thế giới. Hi vọng bạn đọc có thể hiểu sâu sắc những thông tin đã qua chắt lọc chi tiết. Theo dõi website của chúng tôi để được cập nhật mới nhất tin tức cũng như những bài học đầu tư chứng khoán.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here